Chỉ số IP là gì – ứng dụng trong đèn LED
Chỉ số IP (Ingress Protection) là thông số quan trọng thể hiện khả năng chống nước, chống bụi giúp tăng tuổi thọ của đèn
Tiêu chuẩn chỉ số IP
Tiêu chuẩn IP là thông số tiêu chuẩn quốc tế về mức độ chống bụi và chống nước mà thiết bị đạt được. IP là từ viết tắt của Ingress Protection, nghĩa là nhãn hiệu Bảo vệ chống xâm nhập hoặc nhãn hiệu Bảo vệ Quốc tế (Nội bộ).
Theo sau chữ IP thường kèm hai chữ số để thể hiện mức độ bảo vệ của thiết bị trước khỏi các nhân tố bên ngoài như gồm có vật rắn và dung dịch lỏng. Nhờ đó giúp bạn cảm thấy an tâm hơn trong quá trình sử dụng thiết bị khi gặp phải những chất đó mà không sợ thiết bị hư hỏng.
Ứng dụng trong đèn LED của chỉ số IP
STT | Đặc điểm – phân loại môi trường làm việc | Cấp bảo vệ tối thiểu |
1 | Đèn lắp đặt trong nhà, môi trường khô ráo | IP20 |
2 | Đèn lắp đặt trong nhà môi trường ẩm thấp (kho, hầm, vệ sinh) | IP44 |
3 | Đèn lắp đặt trong phòng tắm | IP 65 |
4 | Đèn lắp đặt trong hầm trên thành cầu | IP65 |
5 | Đèn có thắp đặt chiếu sáng ngoài trời không tiếp cận trực tiếp với nước thời gian dài | IP66 |
6 | Vị trí lắp đặt đèn âm đất, không ngâm nước thời gian dài | IP67 |
7 | Đèn phải thường xuyên làm việc trong điều kiện ngâm nước | IP68 |